(Đơn vị tính: VND)
Loại thủ tục |
Trước ngày 31/03/2021 |
Từ ngày 01/04/2021 |
Hộ chiếu Nhật Bản |
Hộ chiếu phổ thông loại 10 năm |
3,400,000 | 3,480,000 |
Hộ chiếu phổ thông loại 05 năm |
2,340,000 | 2,390,000 |
Hộ chiếu phổ thông 05 năm cho trẻ em dưới 12 tuổi |
1,280,000 | 1,300,000 |
Các loại hộ chiếu khác (Hộ chiếu giới hạn, hộ chiếu thay đổi thông tin v.v.) |
1,280,000 | 1,300,000 |
Tăng trang cho hộ chiếu phổ thông |
530,000 | 540,000 |
Giấy thông hành về nước |
530,000 | 540,000 |
Thị thực |
Thị thực nhập cảnh 1 lần Riêng công dân Ấn Độ |
640,000 180.000 |
650,000 180.000 |
Thị thực nhập cảnh nhiều lần Riêng công dân Ấn Độ |
1,280,000 180.000 |
1,300,000 180.000 |
Thị thực quá cảnh Riêng công dân Ấn Độ |
150,000 20,000
| 150,000 20,000 |
Gia hạn thời hạn hiệu lực của giấy phép tái nhập quốc |
640,000 | 650,000 |
Các loại chứng nhận |
Chứng nhận lưu trú |
260,000 | 260,000 |
Chứng nhận thông tin nhân thân: Giấy khai sinh, Giấy độc thân, Giấy chứng tử v.v. |
260,000 | 260,000 |
Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu của cơ quan hành chính nhà nước Nhật Bản |
960,000 | 980,000 |
Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu của cá nhân hoặc các tổ chức khác, của các trường đại học v.v. |
360,000 |
370,000 |
Các loại chứng nhận khác (Chứng nhận sở hữu hộ chiếu, Chứng nhận bằng lái xe Nhật Bản v.v.) |
450,000 | 460,000 |
|